--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rip off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bunglesome
:
khó cầm, nắm, điều khiển (do hình dạng)
+
applause
:
tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởngto be greeted with applause được chào bằng tràng vỗ tayto win the applause of... được... hoan nghênh